Có 1 kết quả:

好球 hǎo qiú ㄏㄠˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

hǎo qiú ㄏㄠˇ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (ball sports) good shot!
(2) nice hit!
(3) well played!

Bình luận 0